Tính chất ma sát là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Ma sát là lực cản xuất hiện khi hai bề mặt tiếp xúc có xu hướng trượt lên nhau, phát sinh do tương tác cơ học và lực hút phân tử vi mô. Lực này được phân loại thành ma sát nghỉ, trượt, lăn và chất lỏng, với độ lớn phụ thuộc vào đặc điểm bề mặt và hệ số ma sát của vật liệu.

Khái niệm về ma sát

Ma sát là một hiện tượng vật lý phổ biến xảy ra khi hai bề mặt tiếp xúc và có chuyển động tương đối, hoặc có xu hướng chuyển động tương đối. Khi đó, lực ma sát sẽ phát sinh theo hướng ngược lại với hướng chuyển động, đóng vai trò làm chậm hoặc ngăn cản sự chuyển động giữa các bề mặt.

Về bản chất, lực ma sát xuất hiện do sự tương tác cơ học giữa các điểm tiếp xúc nhỏ (gọi là asperities) trên hai bề mặt. Dù hai bề mặt có vẻ trơn nhẵn, dưới kính hiển vi, chúng vẫn tồn tại nhiều điểm gồ ghề vi mô. Những điểm này gây ra lực cản khi trượt lên nhau.

Ma sát là một yếu tố then chốt trong nhiều ứng dụng kỹ thuật, từ việc giữ các vật cố định, tạo chuyển động có kiểm soát, đến việc giảm tiêu hao năng lượng hoặc mài mòn thiết bị. Không có lực ma sát, con người không thể đi lại bình thường, ô tô không thể chạy hoặc dừng đúng lúc, và máy móc sẽ hoạt động thiếu ổn định.

Các loại ma sát

Ma sát không phải là một hiện tượng đơn nhất mà được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo điều kiện và bản chất của chuyển động. Việc phân loại lực ma sát giúp nhà khoa học và kỹ sư lựa chọn phương pháp kiểm soát phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

Bốn loại lực ma sát chính bao gồm:

  • Ma sát nghỉ (Static Friction): Xuất hiện khi một vật bị tác động bởi lực nhưng chưa chuyển động. Đây là loại ma sát lớn nhất vì cần phải vượt qua nó để bắt đầu chuyển động.
  • Ma sát trượt (Sliding Friction): Xuất hiện khi một vật đang trượt trên một bề mặt khác. Thường có giá trị nhỏ hơn ma sát nghỉ.
  • Ma sát lăn (Rolling Friction): Liên quan đến sự lăn của vật thể, như bánh xe hoặc ổ bi. Lực này nhỏ hơn nhiều so với ma sát trượt vì tiếp xúc giữa hai bề mặt là điểm chứ không phải diện rộng.
  • Ma sát chất lỏng (Fluid Friction): Xảy ra khi vật thể di chuyển trong môi trường lỏng hoặc khí như không khí, nước, dầu... Phụ thuộc nhiều vào tốc độ và độ nhớt của chất lưu.

 

Dưới đây là bảng so sánh đặc tính cơ bản của các loại lực ma sát:

Loại ma sátĐiều kiện xảy raĐặc điểm nổi bật
Ma sát nghỉTrước khi vật bắt đầu chuyển độngLớn nhất trong các loại ma sát
Ma sát trượtTrong khi vật đang trượtGiảm hơn so với ma sát nghỉ
Ma sát lănTrong khi vật lănRất nhỏ, thuận lợi trong thiết kế bánh xe, ổ bi
Ma sát chất lỏngChất rắn di chuyển trong chất lưuPhụ thuộc vào độ nhớt và tốc độ

Tham khảo thêm nghiên cứu tại Nature - Friction in Soft Matter.

Nguyên nhân sinh ra lực ma sát

Lực ma sát bắt nguồn từ hai yếu tố cơ bản: cấu trúc bề mặt và lực tương tác phân tử. Dù một bề mặt có thể trông trơn bóng bằng mắt thường, thực tế ở cấp độ vi mô, nó chứa hàng triệu điểm lồi lõm nhỏ. Những điểm tiếp xúc nhỏ này khi trượt lên nhau sẽ bị mắc kẹt, tạo ra lực cản chuyển động.

Yếu tố thứ hai là lực hút phân tử (lực Van der Waals) giữa các nguyên tử và phân tử tại vùng tiếp xúc. Khi hai vật áp sát nhau, các nguyên tử bề mặt có thể tạo thành liên kết yếu tạm thời. Để phá vỡ những liên kết này và tiếp tục chuyển động, cần một lực nhất định — chính là lực ma sát.

Tổng hợp lại, lực ma sát sinh ra từ hai cơ chế đồng thời:

  1. Tương tác cơ học tại các điểm tiếp xúc gồ ghề vi mô.
  2. Liên kết tạm thời do lực hút phân tử giữa các bề mặt.

Hiệu quả của mỗi cơ chế phụ thuộc vào đặc tính vật liệu, độ nhám, môi trường (ẩm, bụi, dầu) và áp suất tác dụng.

 

Định luật ma sát cơ bản

Định luật ma sát cổ điển được mô tả bởi nhà vật lý người Pháp Charles-Augustin de Coulomb. Theo đó, lực ma sát tỷ lệ thuận với lực pháp tuyến (lực ép vuông góc giữa hai bề mặt) và hệ số ma sát của vật liệu: F=μNF = \mu N

Trong đó:

  • FF: Lực ma sát (N)
  • μ\mu: Hệ số ma sát (không đơn vị)
  • NN: Lực pháp tuyến (N)

Hệ số ma sát là giá trị thực nghiệm, phụ thuộc vào cặp vật liệu và trạng thái bề mặt (nhám, sạch, khô, ướt...).

 

Định luật này áp dụng tốt trong nhiều tình huống thực tế nhưng có giới hạn ở những trường hợp như:

  • Bề mặt mềm hoặc biến dạng nhiều
  • Chuyển động ở tốc độ rất cao
  • Điều kiện vi mô hoặc môi trường chân không

Trong các tình huống đó, mô hình ma sát cần bổ sung thêm yếu tố như tốc độ trượt, nhiệt độ, hoặc hiệu ứng dính-trượt (stick-slip).

 

Hệ số ma sát

Hệ số ma sát, ký hiệu là μ\mu, là một đại lượng vô hướng biểu thị mức độ cản trở chuyển động giữa hai bề mặt tiếp xúc. Nó không có đơn vị và thường được xác định thông qua thực nghiệm. Hệ số này phản ánh tính chất bề mặt của vật liệu: nhám hay trơn, khô hay ướt, sạch hay bị ô nhiễm.

Có hai hệ số ma sát thường gặp:

  • Hệ số ma sát nghỉ (μs\mu_s): Được dùng khi vật chưa chuyển động.
  • Hệ số ma sát trượt (μk\mu_k): Áp dụng khi vật đang trượt.

Trong hầu hết các trường hợp, μs>μk\mu_s > \mu_k.

 

Ví dụ một số hệ số ma sát đặc trưng từ các nghiên cứu kỹ thuật:

Cặp vật liệuμs\mu_sμk\mu_k
Thép trên thép (khô)0.740.57
Gỗ trên gỗ0.500.30
Cao su trên bê tông khô1.000.80
PTFE (Teflon) trên thép0.040.04

Nguồn: Engineering Toolbox - Friction Coefficients

Ảnh hưởng của ma sát trong kỹ thuật

Trong ngành cơ khí, lực ma sát đóng vai trò hai mặt. Một mặt, nó cần được tận dụng để duy trì chức năng vận hành ổn định. Mặt khác, nó gây mài mòn, sinh nhiệt và tiêu hao năng lượng — những điều cần được kiểm soát hoặc hạn chế.

Ví dụ ứng dụng cần ma sát:

  • Hệ thống phanh xe (ma sát giúp dừng chuyển động).
  • Ly hợp (clutch) truyền động từ động cơ sang bánh xe.
  • Gắn kết vật liệu bằng ma sát như vít, đai ốc, hoặc ma sát nén trong hàn ma sát khuấy (FSW).

Ngược lại, trong máy móc công nghiệp, ma sát gây tổn thất cơ học và giảm hiệu suất.

 

Giảm ma sát trong các bộ phận chuyển động là một ưu tiên kỹ thuật. Điều này được thực hiện thông qua các giải pháp như:

  1. Dùng vòng bi (bearing) hoặc bạc đạn để chuyển ma sát trượt thành ma sát lăn.
  2. Áp dụng bôi trơn bằng dầu, mỡ, hoặc phủ vật liệu rắn có hệ số ma sát thấp như MoS₂.
  3. Gia công bề mặt siêu mịn để giảm tiếp xúc vi mô.

 

Ma sát trong vi mô và nano

Ở cấp độ vi mô và nano, các định luật ma sát cổ điển không còn áp dụng chính xác. Trong không gian này, lực ma sát bị chi phối bởi các hiện tượng lượng tử, tương tác phân tử và hiệu ứng bề mặt, ví dụ như hấp phụ phân tử, lực Van der Waals, hoặc hiệu ứng Casimir.

Ngành nano-tribology nghiên cứu các hiện tượng ma sát ở quy mô nguyên tử. Kỹ thuật đo hiện đại như kính hiển vi lực nguyên tử (AFM) giúp định lượng chính xác lực ma sát giữa hai nguyên tử hoặc lớp vật liệu siêu mỏng.

Một số hiện tượng quan trọng:

  • Hiệu ứng dính-trượt (Stick-slip): Lực ma sát dao động theo chu kỳ do bề mặt “mắc kẹt” và “trượt” liên tục.
  • Siêu bôi trơn (Superlubricity): Lực ma sát gần như bằng 0 do cấu trúc tinh thể không tương thích tạo nên hiệu ứng triệt tiêu trượt.

Tham khảo chuyên đề: ScienceDirect - Nanotribology

 

Vai trò của bôi trơn

Bôi trơn là một kỹ thuật nhằm giảm lực ma sát bằng cách đưa một lớp vật liệu trung gian (thường là chất lỏng hoặc rắn mềm) giữa hai bề mặt tiếp xúc. Lớp bôi trơn này hạn chế tiếp xúc vật lý trực tiếp và do đó giảm mài mòn, nhiệt độ, và tiêu hao cơ học.

Các chế độ bôi trơn chính:

  • Bôi trơn khô: Không sử dụng chất lỏng, thường dùng trong điều kiện chân không hoặc ma sát rắn.
  • Bôi trơn biên: Một lớp cực mỏng phủ bề mặt, chủ yếu có vai trò hóa học, phổ biến trong ổ trục tải nhẹ.
  • Bôi trơn thủy động: Sử dụng dòng chất lỏng tạo lớp ngăn liên tục giữa hai bề mặt, hiệu quả trong cơ cấu tốc độ cao.

 

Chất bôi trơn hiện đại có thể là dầu gốc khoáng, tổng hợp, hoặc keo nano với khả năng tự phục hồi. Tham khảo thêm tại: ScienceDirect - Lubrication

Ứng dụng và kiểm soát ma sát

Ma sát được ứng dụng trong mọi lĩnh vực của công nghiệp và đời sống. Việc kiểm soát ma sát được thiết kế tùy theo yêu cầu: tăng để giữ ổn định hoặc giảm để nâng cao hiệu suất.

Một số ứng dụng đặc trưng:

  • Giao thông: Phanh, lốp xe, hệ thống chống trượt (ABS).
  • Cơ khí: Ổ trục, bánh răng, vít me bi.
  • Y sinh học: Thiết bị cấy ghép khớp nhân tạo cần ma sát thấp để giảm đau và mài mòn.
  • Hàng không-vũ trụ: Cấu trúc chịu tải yêu cầu ma sát thấp để hạn chế nhiệt sinh ra.

 

Các phương pháp kiểm soát ma sát bao gồm thay đổi hình học, vật liệu, sử dụng lớp phủ nano, thiết kế cấu trúc siêu bề mặt, hoặc điều khiển điện tử như ma sát biến thiên theo tín hiệu.

Hướng nghiên cứu hiện đại

Nghiên cứu ma sát ngày nay không còn giới hạn trong khuôn khổ cơ học cổ điển mà đang hội nhập với các ngành vật liệu tiên tiến, kỹ thuật nano và trí tuệ nhân tạo. Các xu hướng nổi bật gồm:

  • Vật liệu siêu bôi trơn: Graphene, hBN và các vật liệu 2D khác cho hệ số ma sát tiệm cận 0.
  • Bề mặt tự làm lành: Có khả năng phục hồi tổn thương do ma sát, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Mô phỏng số: Sử dụng phần mềm mô phỏng cơ học và học máy để dự đoán ma sát và mài mòn.

Các trung tâm nghiên cứu hàng đầu như Max Planck Institute và MIT đang phát triển mô hình AI dự đoán hệ số ma sát từ ảnh vi cấu trúc. Điều này mở ra hướng mới trong thiết kế vật liệu và thiết bị thông minh. Xem thêm tại: Nature - Tribology at the Atomic Scale

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tính chất ma sát:

ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG NƯỚC MẶT VÀ TẦN SUẤT KIỂM TRA TRÊN SÔNG TIỀN VÀ SÔNG HẬU, TỈNH AN GIANG, SỬ DỤNG DỮ LIỆU GIÁM SÁT TRONG 10 NĂM Dịch bởi AI
TRA VINH UNIVERSITY JOURNAL OF SCIENCE; p-ISSN: 2815-6072; e-ISSN: 2815-6099 - - Trang 78-88 - 2020
Nghiên cứu nhằm đánh giá sự biến đổi về chất lượng nước mặt và tần suất giám sát tại ba trạm giám sát liên tục trên sông Tiền (cụm MT1) và sông Hậu (cụm MH1 và MH2) qua giai đoạn 10 năm (2009-2018), với tần suất giám sát 12 lần trong một năm (hàng tháng). Các biến số chất lượng nước bao gồm nhiệt độ (oC), pH, oxy hòa tan (DO, mg/L), chất rắn lơ lửng tổng số (TSS, mg/L), nitrat (N-NO-3, mg/L), orth...... hiện toàn bộ
#Tỉnh An Giang #phân tích nhóm #coliforms #ô nhiễm #sông Tiền và sông Hậu #chất lượng nước
Định lý điểm cố định chung cho ba cặp ánh xạ tự định nghĩa thỏa mãn tính chất chung $(E.A)$ trong không gian G-metric xác suất Menger Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 2015 Số 1
Tóm tắtTrong bài báo này, chúng tôi tổng quát hóa tổng đại số ⊕ của Fang. Dựa trên khái niệm này, chúng tôi chứng minh một số định lý điểm cố định chung cho ba cặp ánh xạ tự định nghĩa thỏa mãn tính chất chung $(E.A)$ ( E . A ) trong không gian G-metric xác suất Menger $PGM$ hiện toàn bộ
ẢNH HƯỞNG CỦA VẬT LIỆU Ủ ĐẾN CHẤT LƯỢNG PHÂN HỮU CƠ TỪ CHẤT THẢI BIOGAS TẠI THỪA THIÊN HUẾ: EFFECT OF COMPOSTING MATERIALS ON QUALITY OF ORGANIC FERTILIZER FROM BIOGAS WASTE IN THUA THIEN HUE PROVINCE
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 4 Số 3 - Trang 2111-2119 - 2020
Sản xuất phân hữu cơ từ chất thải biogas để tạo ra nguồn phân bón và giải quyết ô nhiễm môi trường là vấn đề quan trọng hiện nay. Do đó, nghiên cứu được thực hiện với mục đích đánh giá ảnh hưởng của việc phối trộn một số vật liệu ủ đến chất lượng của phân hữu cơ từ chất thải biogas và từ đó xác định được vật liệu phối trộn cho chất lượng phân hữu cơ từ chất thải biogas tốt nhất. Thí nghiệm được ti...... hiện toàn bộ
#Biogas #Cacbon #Phân hữu cơ #Tính chất lý hóa học #Vật liệu ủ
Tính chất ma sát của bề mặt micro-textured laser được bôi trơn: Nghiên cứu thực nghiệm từ ma sát bề mặt đến ma sát thủy động học Dịch bởi AI
Tribology Letters - Tập 49 - Trang 117-125 - 2012
Chúng tôi trình bày các phép đo hệ số ma sát của các cấu trúc micro với bề mặt được bôi trơn và được tạo ra bằng laser (LST) với hai hình dạng khác nhau. Hình dạng đầu tiên là một lưới vuông của các lỗ micro; hình dạng thứ hai được cấu thành từ một loạt các rãnh micro. Chúng tôi phân tích tốc độ trượt trải dài hơn hai bậc độ lớn để bao phủ toàn bộ khoảng từ vùng bề mặt đến vùng thủy động học. Tron...... hiện toàn bộ
#Tính chất ma sát #bề mặt micro-textured laser #bôi trơn #mô phỏng số #quy trình sản xuất #khả năng ứng dụng công nghệ.
ẢNH HƯỞNG CỦA PHÂN TRÙN QUẾ VÀ PHÂN BÓN LÁ ĐẾN MỘT SỐ TÍNH CHẤT ĐẤT VÀ NĂNG SUẤT GIỐNG LÚA OM18 TẠI TỈNH AN GIANG: EFFECTS OF EARTHWORM MANURE AND FOLIAR FERTILIZER APPLICATION ON SOIL PROPERTIES AND YIELD OF RICE OM18 IN THE WINTER SPRING AND SUMMER AUTUMN SEASONS IN AN GIANG PROVINCE, VIETNAM
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 5 Số 2 - Trang 2493-2500 - 2021
Nghiên cứu ảnh hưởng của phân trùn quế Atiga và phân bón lá Hi-Boron 7-14 đến một số một số đặc tính lý hóa đất và năng suất lúa OM18 trong vụ Đông Xuân và Hè Thu năm 2019-2020. Thí nghiệm được bố trí theo khối hoàn toàn ngẫu nhiên, với bốn nghiệm thức, 4 lần lặp lại tại thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang. Mỗi nghiệm thức có diện tích 48 m2 (8 m x 6 m). Các nghiệm thức vụ 1 (Đông Xuân): đối chứng...... hiện toàn bộ
#Lúa OM18 #Năng suất #Phân bón lá Hi-Boron 7-14 #Phân trùn quế Atiga #Earthworm manure Atiga #Hi-Boron 7-14 foliar fertilizer #Rice OM18 #Yield
XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT NHIỆT VẬT LÝ VÀ THỜI GIAN CẤP ĐÔNG MỰC ỐNG (Loligo chinensis) BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIẢI TÍCH: DETERMINATION OF THERMAL PROPERTIES AND FREEZING TIME OF SQUID (Loligo chinensis) BY USING A SIMPLE METHOD
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 3 Số 3 - Trang 1490-1499 - 2019
Bài báo này trình bày một mô hình giải tích đơn giản để tính toán tính chất nhiệt vật lý và thời gian cấp đông mực ống bằng hai biên đối lưu không đối xứng. Mô hình này dựa vào phương trình cân bằng nhiệt tức thời của vật cho các giai đoạn chuyển pha với quá trình truyền nhiệt không ổn định trong giai đoạn làm lạnh, chuyển pha và quá lạnh. Phương pháp này cho kết quả khá chính xác so các phương ph...... hiện toàn bộ
#Multidimensional shape #Nonsymmetric #Freezing time #Food product #Transient heat transfer #Hình dạng bất kỳ #Không đối xứng #Thời gian cấp đông #Thực phẩm #Truyền nhiệt không ổn định
XÁC ĐỊNH MỘT SỐ TÍNH CHẤT CÓ LỢI CỦA CÁC CHỦNG VI KHUẨN LACTIC PHÂN LẬP ĐƯỢC TỪ MẮM RUỐC HUẾ: DETERMINATION OF SOME BENEFICIAL PROPERTIES OF LACTIC ACID BACTERIAL STRAINS ISOLATED FROM MAM RUOC HUE
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 3 Số 3 - Trang 1458-1467 - 2019
Nghiên cứu nhằm xác định khả năng chịu muối của mười chủng vi khuẩn lactic được ký hiệu lần lượt là (R1, R2, R5, R6, R8, R11, R12, R14, R15 và R18) thuộc loài Lactobacillus fermentum được phân lập từ mắm ruốc Huế. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng tất cả các chủng khảo sát đều có thể phát triển trong các nồng độ muối từ 5% đến 25% trong thời gian nuôi cấy là 48 giờ. Trong đó, chủng R5 có khả năng c...... hiện toàn bộ
#Lactobacillus fermentum #Lactic acid bacteria #Mam ruoc Hue #Probiotic #Salt intolerance #Khả năng chịu muối #Mắm ruốc Huế #Vi khuẩn lactic
Cấu trúc vi mô, tính chất cơ học và khả năng tạo hình của các vật liệu khác nhau được hàn bằng phương pháp hàn khuấy ma sát giữa thép IF và hợp kim nhôm 6061 Dịch bởi AI
International Journal of Minerals, Metallurgy, and Materials - Tập 26 - Trang 722-731 - 2019
Hợp kim AA 6061 và thép không chứa carbon (IF) đã được hàn bằng phương pháp hàn khuấy ma sát (FSW), và cấu trúc vi mô, tính chất cơ học cũng như khả năng tạo hình kéo hai chiều của các bộ phận đã được hàn FSW đã được nghiên cứu. Kết quả cho thấy các bộ phận hàn FSW cho thấy độ bền kéo tối ưu trong quá trình FSW với vị trí lệch của công cụ là 0.4 mm. Hợp chất kim loại intermetallic Fe4Al13 đã hình ...... hiện toàn bộ
#hàn khuấy ma sát #hợp kim AA 6061 #thép IF #tính chất cơ học #cấu trúc vi mô #khả năng tạo hình
So Sánh Tính Chất Ma Sát Của Lớp Phủ Mềm Bi2S3 và MoS2 Dưới Các Mức Độ Độ Ẩm Khác Nhau, Tải Trọng Bình Thường, và Tốc Độ Trượt Dịch bởi AI
Tribology Letters - Tập 69 - Trang 1-24 - 2021
Bi2S3 là một loại chất bôi trơn rắn triển vọng cho các ứng dụng đòi hỏi, chẳng hạn như khai thác dầu, khai thác mỏ nặng, và các linh kiện hàng không vũ trụ. Tuy nhiên, hành vi ma sát của nó chưa được nghiên cứu một cách sâu sắc. Các lớp phủ mềm Bi2S3 được đánh giá thông qua các thử nghiệm trượt lặp lại dưới các mức độ độ ẩm tương đối khác nhau, tải trọng bình thường và tốc độ trượt, và kết quả đã ...... hiện toàn bộ
#Bi2S3 #MoS2 #lớp phủ mềm #ma sát #độ ẩm #tải trọng bình thường #tốc độ trượt
Ảnh hưởng của việc thêm hạt tungsten carbide lên hợp kim trung nhiệt Fe50(CoCrMnNi)50 được chế biến bằng phương pháp khuấy ma sát Dịch bởi AI
JOM - Tập 71 - Trang 3452-3459 - 2019
Hợp kim trung nhiệt Fe50(CoCrMnNi)50 có thể được coi là một hợp kim cầu nối giữa các hợp kim trung nhiệt và cao nhiệt đa thành phần với thép thông thường. Trong nghiên cứu này, tác động kết hợp của quá trình khuấy ma sát (FSP) và việc bổ sung các hạt giàu WC lên cấu trúc vi mô và tính chất cơ học của Fe50(CoCrMnNi)50 đã được điều tra. Các thông số tốc độ quay công cụ và tốc độ khuấy của FSP được c...... hiện toàn bộ
#hợp kim trung nhiệt #quá trình khuấy ma sát #tungsten carbide #tính chất cơ học #vi cấu trúc
Tổng số: 63   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7